c Sàn Công Nghệ Việt Nam

Chủ Nhật, 18 tháng 5, 2025






















 

Dự án Nông nghiệp vi sinh công nghệ cao

Thứ Ba, 15 tháng 4, 2025

 💦 SIÊU TIẾT KIỆM - SIÊU HIỆU QUẢ!

🍋 Hương chanh thơm mát – Thơm dịu sau mỗi lần rửa.
🔥 Công nghệ mới Nước Từ Trường, Công thức mới: Bắt Buộc pha loãng trước khi sử dụng, tối thiểu với tỉ lệ 1:1 ban đầu vào chai đậy nắp kín lắc đều – khả năng tẩy rửa vượt trội, tiết kiệm tối đa chi phí.
Xả sạch nhanh – Không nhờn nhớt, sạch bóng loáng, tiết kiệm nước và thời gian.
🛡 An toàn cho da tay – Dưỡng ẩm không gây khô ráp da, hay kích ứng dù sử dụng thường xuyên.
Độ giữ bọt cao – Hiệu quả tẩy rửa mạnh nhưng dùng ít hơn.
🔄 Chuyên dùng choGạch men, sành sứ, thủy tinh, nhựa, melamine, inox, gạch đá như chén bát đĩa, ly, bàn bếp inox, tủ bếp, gương soi, vách kính, bàn inox, sàn gạch đá, bồn tắm, bồn rửa, bàn bếp, vách bếp bằng gạch men men, gốm sứ … mà không gây hư hại bề mặt.
🦠 Kháng khuẩn, khử mùi tối ưu – Giúp bề mặt sáng bóng hạn chế bám bụi trở lại, khử các mùi hôi hiệu quả, sạch khuẩn.

💰 Ưu đãi hấp dẫn

Bình 5L: 150K siêu tiết kiệm. Pha với nước (bắt buộc) tối thiểu tỉ lệ 1:1 thành 10 lít trước khi sử dụng
🚚 FREE SHIP nội thành TP.HCM

Cần đối tác đầu tư để sản xuất sản phẩm nước rửa chén Sinh học.

NƯỚC RỬA ĐA DỤNG CÔNG NGHỆ MỚI – SIÊU TIẾT KIỆM, SIÊU HIỆU QUẢ!

Thứ Bảy, 12 tháng 10, 2024

Là một yếu tố quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, đặc biệt là trong xử lý chất thải hữu cơ, sản xuất biogas, và quản lý đất nông nghiệp.

1. Hàm lượng Carbon (C) và Nitơ (N) trong vật liệu

   - Carbon chủ yếu có trong các chất hữu cơ khô như rơm rạ, mùn, giấy, cỏ khô. Tùy theo loại vật liệu, tỷ lệ carbon có thể thay đổi.

   - Nitơ có nhiều trong các chất hữu cơ tươi, giàu đạm như phân động vật, chất thải thực phẩm, cỏ xanh.

   Ví dụ: 

   - Rơm khô: C/N = 80:1

   - Phân gà: C/N = 6:1

2. Phương pháp phân tích

   Để xác định tỷ lệ C và N, các mẫu nguyên liệu có thể được phân tích bằng các phương pháp như:

   - Phân tích hóa học: Sử dụng phương pháp đốt cháy để đo lượng carbon (phân tích tổng carbon hữu cơ TOC).

   - Kjeldahl method: Được sử dụng để xác định hàm lượng nitơ.


3. Điều kiện môi trường

   - Nhiệt độ: Tỷ lệ C/N ảnh hưởng đến quá trình phân hủy chất hữu cơ, tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường.

   - Độ ẩm: Hàm lượng nước ảnh hưởng đến tốc độ phân hủy. Quá nhiều hoặc quá ít nước đều không tốt.

   - pH: Môi trường có tính axit hay kiềm cũng ảnh hưởng đến sự phân hủy.


4. Mục tiêu và quy trình sử dụng C/N

   - Trong sản xuất phân compost, tỷ lệ C/N lý tưởng khoảng từ 25:1 đến 30:1 để đảm bảo quá trình phân hủy diễn ra nhanh chóng.

   - Trong quá trình sản xuất biogas, C/N lý tưởng từ 20:1 đến 30:1 để hỗ trợ hoạt động của vi sinh vật phân hủy kỵ khí.


5. Tỷ lệ C/N mong muốn

   Tỷ lệ này có thể khác nhau tùy vào mục tiêu:

   - C/N cao (quá nhiều carbon so với nitơ): Quá trình phân hủy sẽ chậm lại do vi khuẩn cần thêm nitơ để phát triển.

   - C/N thấp (quá nhiều nitơ so với carbon): Có thể tạo ra mùi hôi do sự phân giải nhanh của các hợp chất nitơ (amoniac).


7. Công thức tính tỷ lệ C/N

   - Nếu có các nguồn nguyên liệu khác nhau, tỷ lệ C/N tổng quát được tính dựa trên hàm lượng C và N của từng nguồn nguyên liệu, theo công thức trung bình có trọng số:


Dưới đây là một số tỷ lệ C/N của các phụ phẩm nông nghiệp phổ biến từ lĩnh vực trồng trọt và chăn nuôi:


1. Phụ phẩm trồng trọt

   - Rơm lúa: C/N ≈ 50-80:1

   - Rơm mạch (lúa mì, lúa mạch): C/N ≈ 70-100:1

   - Cỏ khô: C/N ≈ 40-50:1

   - Lá cây: C/N ≈ 40-80:1 (tùy loại cây)

   - Cây ngô: C/N ≈ 60:1

   - Vỏ trấu: C/N ≈ 80-120:1

   - Thân cây bắp: C/N ≈ 50-60:1

   - Bã mía: C/N ≈ 100-150:1

   - Vỏ đậu phộng: C/N ≈ 20-30:1

   - Xác cà phê: C/N ≈ 20-25:1

   - Cỏ xanh: C/N ≈ 12-25:1

   - Cây họ đậu (thân lá): C/N ≈ 10-20:1

   - Xác bã trái cây: C/N ≈ 20-35:1

   - Vỏ khoai lang: C/N ≈ 35-50:1


2. Phụ phẩm chăn nuôi

   - Phân bò: C/N ≈ 15-25:1

   - Phân lợn: C/N ≈ 10-20:1

   - Phân gà: C/N ≈ 6-10:1

   - Phân dê/cừu: C/N ≈ 12-20:1

   - Phân ngựa: C/N ≈ 25-30:1

   - Chất thải chuồng trại (bao gồm cả chất độn chuồng như rơm rạ): C/N ≈ 20-40:1 (tùy loại chất độn)


Lưu ý:

- Tỷ lệ C/N của từng phụ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện canh tác và chế độ dinh dưỡng của cây trồng hoặc động vật.

- Các vật liệu có tỷ lệ C/N cao (như rơm rạ, bã mía) thường phân hủy chậm, trong khi các vật liệu có tỷ lệ C/N thấp (như phân động vật) phân hủy nhanh hơn nhưng có thể gây mùi hôi nếu không được quản lý đúng cách.

  

Sự kết hợp các phụ phẩm này theo tỷ lệ thích hợp là cần thiết để đảm bảo quá trình phân hủy hữu cơ và sản xuất phân compost hoặc biogas diễn ra hiệu quả.



Giải thích về khoảng giá trị

VD Tỷ lệ C/N của vỏ trấu có thể dao động từ 80 đến 120, và giá trị cụ thể trong khoảng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ lệ C/N của vỏ trấu:


1. Loại lúa và điều kiện canh tác

   - Loại giống lúa: Giống lúa khác nhau có thể tạo ra vỏ trấu với hàm lượng carbon và nitơ khác nhau. Giống lúa trồng trong điều kiện tốt, giàu dinh dưỡng thường có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn trong vỏ trấu.

   - Điều kiện đất và phân bón: Đất nghèo dinh dưỡng hoặc không được bón phân đầy đủ có thể làm giảm lượng nitơ trong vỏ trấu, làm tăng tỷ lệ C/N. Trong khi đó, đất giàu dinh dưỡng có thể làm giảm tỷ lệ C/N nhờ vào hàm lượng nitơ cao hơn.


2. Thời gian thu hoạch

   - Thời điểm thu hoạch: Lúa thu hoạch quá muộn hoặc quá sớm có thể ảnh hưởng đến hàm lượng carbon và nitơ trong vỏ trấu. Vỏ trấu từ lúa già hơn có xu hướng chứa nhiều carbon hơn, dẫn đến tỷ lệ C/N cao hơn.

  

3. Điều kiện bảo quản

   - Quá trình bảo quản: Nếu vỏ trấu được bảo quản trong điều kiện ẩm ướt hoặc phân hủy một phần, tỷ lệ C/N có thể giảm vì hàm lượng nitơ tăng lên do sự phân hủy hữu cơ. Ngược lại, vỏ trấu khô hoàn toàn, bảo quản lâu ngày có xu hướng có tỷ lệ C/N cao hơn do giảm lượng nước và nitơ.


4. Xử lý sau thu hoạch

   - Quá trình xử lý: Nếu vỏ trấu được đốt hoặc xử lý nhiệt, tỷ lệ C/N có thể thay đổi, thường tăng lên do mất nitơ trong quá trình nhiệt phân. Các quá trình nghiền hay xử lý khác cũng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và thành phần của vỏ trấu.


5. Hàm lượng tạp chất

   - Sự hiện diện của tạp chất: Nếu vỏ trấu lẫn với nhiều bụi, đất, hoặc các chất hữu cơ khác, tỷ lệ C/N có thể bị ảnh hưởng. Vỏ trấu sạch thường có tỷ lệ C/N cao hơn.


6. Hàm lượng silica

   - Silica (SiO2): Vỏ trấu chứa lượng lớn silica (khoảng 15-20% trọng lượng), và hàm lượng này không tham gia vào quá trình phân hủy sinh học. Tùy thuộc vào hàm lượng silica, tỷ lệ C/N có thể dao động. Nếu hàm lượng silica cao, nó sẽ làm giảm lượng carbon hữu ích cho vi sinh vật, do đó làm giảm hiệu quả của quá trình phân hủy.


7. Nguồn nước và khí hậu

   - Lượng nước và khí hậu: Lúa trồng ở vùng khí hậu khô hoặc quá ẩm có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây lúa, từ đó ảnh hưởng đến thành phần hóa học của vỏ trấu. Ví dụ, vỏ trấu từ vùng có lượng nước vừa phải có thể chứa hàm lượng nitơ cao hơn, dẫn đến tỷ lệ C/N thấp hơn.


Tóm lại, các yếu tố như giống lúa, điều kiện đất, thời điểm thu hoạch, quá trình xử lý, và điều kiện bảo quản đều có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ C/N của vỏ trấu. Nếu muốn xác định chính xác tỷ lệ này cho một lô.


Tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen ratio)

Thứ Sáu, 6 tháng 9, 2024

 


GIẢI PHÁP HỮU ÍCH

Nước Cân Bằng Ngâm Vỏ Sầu Riêng



LĨNH VỰC ÁP DỤNG

  • Chất thải nông nghiệp: vỏ sầu riêng.

  • Làm thức ăn dạng khô cho gia súc, gia cầm.

  • Sản xuất than sinh học


MÔ TẢ GIẢI PHÁP:


1. Giới thiệu chung:

   - Vỏ sầu riêng sau khi đã lấy đi phần cơm (30%) còn lại phần vỏ (70%). Phần vỏ có phần mềm và vỏ xanh, tách riêng 2 phần này đem ngâm qua Nước Cân Bằng, vớt ngay ra để ráo hết nước, phơi qua nắng, đem sấy hay nung

   - Đặc điểm ưu việt: Vỏ sầu riêng sau khi ngâm qua nước cân bằng để ngoài không khí để phơi sẽ không bị phân hủy tạo mùi hôi, khi xử lý sẽ khô nhanh hơn.

- Vấn đề được đặt ra: Cả trăm ngàn tấn vỏ sầu riêng vứt bỏ khó phân hủy trong tự nhiên, phát thải lượng CO2 khổng lồ, quá trình phân hủy kỵ khí chất thải hữu cơ tại các bãi chôn lấp sẽ sinh ra lượng khí mê-tan (CH4) lớn; quá trình phân huỷ hiếu khí sinh ra carbon dioxide (CO2); ngoài ra còn sinh ra lượng nitơ oxit (N2O) từ quá trình phân hủy nitơ trong chất thải là vỏ sầu riêng. Bên cạnh đó, quá trình phân hủy rác thải hữu cơ là vỏ sầu riêng còn sinh ra mùi hôi, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe, đồng thời làm ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng tới môi trường sống.


2. Nguyên lý hoạt động:

   - Nước Cân Bằng được tạo ra từ công nghệ điện từ trường tần số đặc biệt.

Công nghệ điện từ trường tạo ra nước diệt khuẩn là một giải pháp tiên tiến sử dụng các trường điện từ để xử lý nước, biến nước thành dung dịch có khả năng diệt khuẩn mạnh mẽ. Công nghệ này hoạt động bằng cách ứng dụng các trường điện từ để kích thích các phân tử nước, tạo ra các chất oxy hóa mạnh như hydro peroxide (H₂O₂), ozon (O₃), và các gốc hydroxyl (OH•). 

Những chất này có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và các vi sinh vật có hại khác trong vật thể được tiếp xúc.

 

3. Ưu điểm của giải pháp:

- Giải quyết được vấn đề đã đặt ra như đã nêu trên.

- Tạo ra nguồn thức ăn cho gia súc, gia cầm.

- Sản xuất than sinh học bón lại cho đất cân bằng pH nhanh chóng, hiệu quả.

- Nguồn thu từ tín chỉ CO2.

- Tiết kiệm chi phí.

- Đơn giản, rất dễ thực hiện từ nông dân nhỏ lẻ đến các nhà máy chế biến sầu riêng, xử lý chất thải.


4. Khả năng áp dụng và mở rộng:

- Quy mô nhỏ: nông dân nhỏ lẻ tự xử lý, đem phơi, đem đốt bình thường

- Quy mô lớn: nhà máy chế biến sầu riêng, xử lý chất thải. Theo dây chuyền sản xuất. Sử dụng năng lượng mặt trời để sấy và đốt thành than sinh học


5. Hiệu quả kinh tế - xã hội:

A. Lợi Ích Kinh Tế:

- Giảm chi phí xử lý chất thải: Thay vì phải tiêu tốn chi phí để xử lý hoặc tiêu hủy vỏ sầu riêng, giải pháp này cho phép chuyển hóa vỏ thành những sản phẩm có giá trị kinh tế như thức ăn gia súc, gia cầm và than sinh học. Điều này giúp tiết kiệm chi phí xử lý chất thải và tạo ra nguồn thu nhập từ các sản phẩm phụ.

- Tăng nguồn thu từ tín chỉ CO2 (8 USD/ 1 tấn vỏ tươi): Việc giảm phát thải CO2, CH4 và N2O từ quá trình phân hủy vỏ sầu riêng giúp đạt được các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường, có thể dẫn đến việc nhận được tín chỉ carbon, mang lại nguồn thu nhập thêm cho người thực hiện.

- Sản xuất sản phẩm phụ có giá trị: Than sinh học từ vỏ sầu riêng có thể được sử dụng để bón đất, cải thiện độ phì nhiêu và cân bằng pH, từ đó giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.

- Còn nhiều công dụng cực kỳ hữu ích và mang lại giá trị thặng dư cao hơn nữa. Quý đối tác quan tâm vui lòng liên hệ.


B. Tác Động Xã Hội Tích Cực:

- Cải thiện môi trường sống: Giải pháp này giúp giảm thiểu mùi hôi từ vỏ sầu riêng phân hủy, giảm ô nhiễm không khí và nguồn nước. Điều này góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

- Tạo cơ hội việc làm: Khi giải pháp được áp dụng rộng rãi, đặc biệt là ở quy mô lớn tại các nhà máy chế biến, sẽ tạo ra nhiều công việc cho người lao động trong quá trình thu gom, xử lý, phơi khô và sản xuất than sinh học.

- Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường: Việc áp dụng công nghệ xử lý chất thải nông nghiệp tiên tiến giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên một cách bền vững.


6. Kết luận:

Tóm tắt điểm chính của giải pháp:

Giải pháp "Nước Cân Bằng Ngâm Vỏ Sầu Riêng" tập trung vào việc xử lý vỏ sầu riêng - một loại chất thải nông nghiệp khó phân hủy - bằng cách sử dụng công nghệ điện từ trường để tạo ra nước cân bằng có khả năng diệt khuẩn. Sau khi được ngâm qua nước cân bằng, vỏ sầu riêng có thể được phơi khô mà không bị phân hủy hay phát sinh mùi hôi. Phần vỏ này sau đó có thể được sử dụng làm thức ăn cho gia súc, gia cầm hoặc đốt để sản xuất than sinh học, góp phần vào việc cải thiện độ phì nhiêu của đất.


Khẳng định tính khả thi và giá trị của giải pháp:

Giải pháp này không chỉ đơn giản, dễ thực hiện và có thể áp dụng ở nhiều quy mô khác nhau, từ nông dân nhỏ lẻ đến các nhà máy chế biến lớn, mà còn mang lại những lợi ích kinh tế - xã hội đáng kể. Việc giảm chi phí xử lý chất thải, tạo ra nguồn thu nhập từ tín chỉ CO2, sản xuất các sản phẩm phụ có giá trị đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả kinh tế của giải pháp. Đồng thời, giải pháp này còn góp phần tích cực vào việc bảo vệ môi trường, cải thiện sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.


______________________________

Giải pháp được báo cáo tại Hội nghị Chuyên đề: Phát triển bền vững Ngành sầu riêng trên địa bàn Huyện Di Linh, ngày 6/9/2024.
Được rất nhiều nhà vườn, HTX, Công ty sản xuất, chế biến sầu riêng quan tâm. Đặc biệt, các cấp lãnh đạo Huyện Di Linh và Tỉnh Lâm Đồng đến hỏi thăm và đề nghị phối hợp thực hiện mạnh mẽ hơn.


Vỏ Sầu riêng sau khi phơi khô
Phần trắng mềm làm thức ăn cho gia súc
Phần vỏ xanh đốt làm than sinh học


Vỏ xanh sầu riêng có chứa nhiều hợp chất dược liệu


Một trong những thành quả






Giải pháp Hữu ích Vỏ sầu riêng Tái sử dụng cho nông nghiệp

 
Sàn Công Nghệ Việt Nam © 2015 - Designed by Templateism.com